emergency door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency door.

Từ điển Anh Việt

  • emergency door

    /i'mə:dʤənsi'dɔ:/

    * danh từ

    cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency door

    * kỹ thuật

    cửa cấp cứu

    xây dựng:

    cửa sự cố

    cửa thoát người