emergency stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency stock

    * kinh tế

    dự trữ khẩn cấp, ứng cấp (hàng hóa)