emergency state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency state

    * kỹ thuật

    trạng thái hư hỏng

    xây dựng:

    tình trạng sự cố