emergency repair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emergency repair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency repair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency repair.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emergency repair
* kỹ thuật
sự sửa chữa cấp cứu
xây dựng:
sự sửa chữa sự cố
sửa chữa cấp kì
sửa chữa sự cố
hóa học & vật liệu:
sự tu sửa khẩn cấp
cơ khí & công trình:
sửa chữa cấp cứu
toán & tin:
sửa chữa cấp kỳ
Từ liên quan
- emergency
- emergency dam
- emergency man
- emergency tax
- emergency call
- emergency cock
- emergency door
- emergency dose
- emergency exit
- emergency fund
- emergency gate
- emergency mode
- emergency plan
- emergency room
- emergency sign
- emergency stop
- emergency tank
- emergency turn
- emergency ward
- emergency brake
- emergency cable
- emergency chute
- emergency depot
- emergency drill
- emergency flood
- emergency goods
- emergency light
- emergency order
- emergency power
- emergency risks
- emergency route
- emergency slide
- emergency state
- emergency stock
- emergency valve
- emergency water
- emergency bridge
- emergency button
- emergency credit
- emergency ladder
- emergency makeup
- emergency outfit
- emergency outlet
- emergency ration
- emergency repair
- emergency rocket
- emergency signal
- emergency switch
- emergency tariff
- emergency control