emergency exit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emergency exit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency exit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency exit.
Từ điển Anh Việt
emergency exit
/i'mə:dʤənsi'eksit/
* danh từ
lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emergency exit
* kinh tế
lối ra (khi) khẩn cấp
* kỹ thuật
lỗ ra khi khẩn cấp
lối ra khẩn cấp
lối thoát cấp cứu
lối thoát dự phòng
lối thoát khi hỏa hoạn
lối thoát sự cố
xây dựng:
cửa thoát người
cơ khí & công trình:
lối ra cấp cứu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emergency exit
Similar:
fire escape: a stairway (often on the outside of a building) that permits exit in the case of fire or other emergency
Từ liên quan
- emergency
- emergency dam
- emergency man
- emergency tax
- emergency call
- emergency cock
- emergency door
- emergency dose
- emergency exit
- emergency fund
- emergency gate
- emergency mode
- emergency plan
- emergency room
- emergency sign
- emergency stop
- emergency tank
- emergency turn
- emergency ward
- emergency brake
- emergency cable
- emergency chute
- emergency depot
- emergency drill
- emergency flood
- emergency goods
- emergency light
- emergency order
- emergency power
- emergency risks
- emergency route
- emergency slide
- emergency state
- emergency stock
- emergency valve
- emergency water
- emergency bridge
- emergency button
- emergency credit
- emergency ladder
- emergency makeup
- emergency outfit
- emergency outlet
- emergency ration
- emergency repair
- emergency rocket
- emergency signal
- emergency switch
- emergency tariff
- emergency control