emergency depot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency depot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency depot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency depot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency depot

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kho cấp cứu

    kho dự phòng