emergency order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency order

    * kinh tế

    đơn đặt hàng khẩn

    đơn đặt hàng khẩn cấp

    * kỹ thuật

    điện:

    đơn hàng khẩn

    đơn hàng khẩn cấp