fire escape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fire escape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire escape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire escape.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fire escape

    * kỹ thuật

    lối ra khẩn cấp

    lối thoát cấp cứu

    lối thoát khi cháy

    lối thoát khi hỏa hoạn

    xây dựng:

    cửa thoát hiểm

    cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn

    thang chữa cháy

    thang cứu hỏa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fire escape

    a stairway (often on the outside of a building) that permits exit in the case of fire or other emergency

    Synonyms: emergency exit