fireplug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fireplug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fireplug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fireplug.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fireplug
an upright hydrant for drawing water to use in fighting a fire
Synonyms: fire hydrant, plug
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).