fire hydrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fire hydrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire hydrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire hydrant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fire hydrant

    * kỹ thuật

    bình chữa cháy

    lăng chữa cháy

    vòi chữa cháy

    xây dựng:

    van lấy nước chữa cháy

    hóa học & vật liệu:

    vòi nước chứa cháy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fire hydrant

    Similar:

    fireplug: an upright hydrant for drawing water to use in fighting a fire

    Synonyms: plug