easy chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easy chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easy chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easy chair.
Từ điển Anh Việt
easy chair
ghế bành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
easy chair
* kỹ thuật
ghế bành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
easy chair
a comfortable upholstered armchair
Synonyms: lounge chair, overstuffed chair
Từ liên quan
- easy
- easy lay
- easy bend
- easy mark
- easy-mark
- easygoing
- easy chair
- easy going
- easy grade
- easy money
- easy terms
- easy-chair
- easy-going
- easy market
- easy street
- easy to use
- easy-to-see
- easy-to-use
- easy burning
- easy payment
- easy delivery
- easy gradient
- easy position
- easygoingness
- easy to repair
- easy to control
- easy clean hinge
- easy money policy
- easy-glide region
- easy-to-drive soil
- easy to reach (etr)
- easy thrown off roofing
- easy-peel-off self-adhesive label