easy terms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easy terms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easy terms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easy terms.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
easy terms
* kinh tế
điều kiện dễ chấp nhận (về mậu dịch)
điều kiện dễ dàng
Từ liên quan
- easy
- easy lay
- easy bend
- easy mark
- easy-mark
- easygoing
- easy chair
- easy going
- easy grade
- easy money
- easy terms
- easy-chair
- easy-going
- easy market
- easy street
- easy to use
- easy-to-see
- easy-to-use
- easy burning
- easy payment
- easy delivery
- easy gradient
- easy position
- easygoingness
- easy to repair
- easy to control
- easy clean hinge
- easy money policy
- easy-glide region
- easy-to-drive soil
- easy to reach (etr)
- easy thrown off roofing
- easy-peel-off self-adhesive label