edd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edd
Similar:
doctor of education: a doctor's degree in education
Synonyms: DEd
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- edd
- edda
- eddo
- eddy
- eddic
- eddish
- eddatic
- eddying
- eddington
- eddy flow
- eddy hole
- eddy-free
- eddy energy
- eddy merckx
- eddy motion
- eddy chamber
- eddy circuit
- eddy current
- eddying flow
- eddy currents
- eddy diffusion
- eddy heat flux
- eddy loss (es)
- eddy viscosity
- eddying motion
- eddy conduction
- eddy conductivity
- eddy current loss
- eddy-current loss
- eddie rickenbacker
- eddy current brake
- eddy-current brake
- eddy current circuit
- eddy current heating
- eddy heat conduction
- eddy-current braking
- eddy current flowmeter
- eddy current inspection
- eddy current rail brake
- eddy with vertical axis
- eddy-current tachometer
- eddy current dynamometer
- eddy with horizontal axis