eddington nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eddington nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eddington giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eddington.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eddington
English astronomer remembered for his popular elucidation of relativity theory (1882-1944)
Synonyms: Sir Arthur Stanley Eddington
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).