ded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ded
Similar:
doctor of education: a doctor's degree in education
Synonyms: EdD
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ded
- dedans
- deduce
- deduct
- dedicate
- deduster
- dedicated
- dedicatee
- dedicator
- deducible
- deduction
- deductive
- dedusting
- dedication
- dedicative
- dedicatory
- deductible
- dedicatedly
- deductively
- dedoublement
- deducibility
- deductibility
- dedusting unit
- dedifferentiate
- dedicated memory
- dedifferentiated
- dedifferentiation
- dedicated computer
- deductive database
- deductive reasoning
- deduct money (to...)
- deduct wages (to...)
- dedicated file server
- deduct prepayment (to...)
- dedendum line (of contact)
- dedicated token ring (dtr)
- deduct a commission (to...)
- dedicated packet group (dpg)
- dedicated private line (dpl)
- dedicated service tools (dst)
- deduct a sum of money (to...)
- dedicated switched access (dsa)
- dedicated control channel (dcch)
- dedicated display indicator (ddi)
- dedicated connection = dedicated line
- dedicated user port (frame relay) (dup)