dedicated control channel (dcch) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dedicated control channel (dcch) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedicated control channel (dcch) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedicated control channel (dcch).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dedicated control channel (dcch)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kênh điều khiển dành riêng
Từ liên quan
- dedicated
- dedicatedly
- dedicated memory
- dedicated computer
- dedicated file server
- dedicated token ring (dtr)
- dedicated packet group (dpg)
- dedicated private line (dpl)
- dedicated service tools (dst)
- dedicated switched access (dsa)
- dedicated control channel (dcch)
- dedicated display indicator (ddi)
- dedicated connection = dedicated line
- dedicated user port (frame relay) (dup)