dedicated file server nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dedicated file server nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedicated file server giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedicated file server.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dedicated file server

    (computer science) a file server that can be used only as a file server

    Antonyms: non-dedicated file server

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).