dedicated memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dedicated memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedicated memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedicated memory.
Từ điển Anh Việt
dedicated memory
(Tech) bộ nhớ chuyên dụng
Từ liên quan
- dedicated
- dedicatedly
- dedicated memory
- dedicated computer
- dedicated file server
- dedicated token ring (dtr)
- dedicated packet group (dpg)
- dedicated private line (dpl)
- dedicated service tools (dst)
- dedicated switched access (dsa)
- dedicated control channel (dcch)
- dedicated display indicator (ddi)
- dedicated connection = dedicated line
- dedicated user port (frame relay) (dup)