dedicated display indicator (ddi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dedicated display indicator (ddi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedicated display indicator (ddi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedicated display indicator (ddi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dedicated display indicator (ddi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phân tử chỉ thị màn hình dành riêng