dedusting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dedusting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedusting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedusting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dedusting

    * kỹ thuật

    sự khử bụi