dedoublement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dedoublement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedoublement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedoublement.

Từ điển Anh Việt

  • dedoublement

    sự phân chia kép; sự nhân đôi