deduct wages (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deduct wages (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deduct wages (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deduct wages (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deduct wages (to...)

    * kinh tế

    khấu trừ tiền lương