dedifferentiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dedifferentiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedifferentiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedifferentiation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dedifferentiation

    the loss of specialization in form or function

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).