dedicatee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dedicatee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedicatee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedicatee.

Từ điển Anh Việt

  • dedicatee

    * danh từ

    người nhận sự hiến dâng, được đề tặng