dedifferentiated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dedifferentiated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedifferentiated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedifferentiated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dedifferentiated
having experienced or undergone dedifferentiation or the loss of specialization in form or function
the hebephrenic--the most severely dedifferentiated of all schizophrenic patients
Similar:
dedifferentiate: lose specialization in form or function
Antonyms: differentiate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).