dedans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dedans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedans.

Từ điển Anh Việt

  • dedans

    /də'dɑ:ɳ/

    * danh từ (thể dục,thể thao)

    khán đài bên (trong sân quần vợt)

    (the dedans) khán giả xem quần vợt