eddish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eddish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eddish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eddish.

Từ điển Anh Việt

  • eddish

    /'ediʃ/

    * danh từ

    cỏ mọc lại (sau khi cắt)