ega nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ega nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ega giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ega.

Từ điển Anh Việt

  • ega

    card EGA