egalite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egalite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egalite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egalite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • egalite

    Similar:

    egality: social and political equality

    egality represents an extreme leveling of society

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).