ega card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ega card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ega card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ega card.
Từ điển Anh Việt
EGA card
(Tech) thẻ EGA
EGA card
(Tech) thẻ EGA
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.