eel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eel.

Từ điển Anh Việt

  • eel

    /i:l/

    * danh từ

    con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    as slippery as an eel: trơn tuột như lươn, khó nắm)

    (thông tục) con giun giấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eel

    the fatty flesh of eel; an elongate fish found in fresh water in Europe and America; large eels are usually smoked or pickled

    voracious snakelike marine or freshwater fishes with smooth slimy usually scaleless skin and having a continuous vertical fin but no ventral fins