eelfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eelfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eelfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eelfare.
Từ điển Anh Việt
eelfare
* danh từ
đàn cá chình con
sự di cư ngược dòng (cá chình con)