et nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

et nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm et giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của et.

Từ điển Anh Việt

  • et

    x/ack handshaking

    thiết lập quan hệ, tay bắt tay (một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền tin nối tiếp giữa hai thiết bị, sao cho thiết bị này chỉ phát tin khi thiết bị kia đã sẵn sàng nhận)