etc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etc.
Từ điển Anh Việt
etc
nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)
Từ liên quan
- etc
- etc.
- etch
- etched
- etcher
- etchant
- etching
- etcetera
- etceteras
- etch figure
- etch primer
- etching pit
- etch pattern
- etched glass
- etching bath
- etching test
- etch solution
- etching-knife
- etched bearing
- etched circuit
- etching liquid
- etching method
- etching-needle
- etching machine
- etching reagent
- etch pit density
- etching solution
- etc (end-of-text character)