etc (end-of-text character) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etc (end-of-text character) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etc (end-of-text character) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etc (end-of-text character).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
etc (end-of-text character)
* kỹ thuật
toán & tin:
ký tự cuối văn bản
ký tự kết thúc văn bản
Từ liên quan
- etc
- etc.
- etch
- etched
- etcher
- etchant
- etching
- etcetera
- etceteras
- etch figure
- etch primer
- etching pit
- etch pattern
- etched glass
- etching bath
- etching test
- etch solution
- etching-knife
- etched bearing
- etched circuit
- etching liquid
- etching method
- etching-needle
- etching machine
- etching reagent
- etch pit density
- etching solution
- etc (end-of-text character)