etceteras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etceteras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etceteras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etceteras.
Từ điển Anh Việt
etceteras
* danh từ số nhiều
những thứ kèm theo; đồ linh tinh
It's not just food for the guests - there are all the eceteras as well: Đâu phải chỉ có thức ăn cho khách thôi - mà còn bao nhiêu thứ linh tinh khác nữa