etcetera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etcetera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etcetera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etcetera.

Từ điển Anh Việt

  • etcetera

    /it'setrə/ (etcetera) /it'setrə/

    * danh từ

    vân vân ((viết tắt) etc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • etcetera

    additional unspecified odds and ends; more of the same

    his report was full of etceteras

    Similar:

    and so forth: continuing in the same way

    Synonyms: and so on, etc.