etude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etude.

Từ điển Anh Việt

  • etude

    * danh từ

    (âm nhạc) khúc luyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • etude

    a short composition for a solo instrument; intended as an exercise or to demonstrate technical virtuosity