etesian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etesian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etesian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etesian.

Từ điển Anh Việt

  • etesian

    * tính từ

    xuất hiện hàng năm đúng kì hạn

    etesian winds: gió bấc mùa hè ở Địa Trung Hải