etd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etd.

Từ điển Anh Việt

  • etd

    * (viết tắt)

    giờ khởi hành ước chừng (Estimated time of departure)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • etd

    Similar:

    explosive trace detection: a system for screening luggage in airports; an agent passes a swab around or inside luggage and then runs the swab through a machine that can detect trace amounts of explosives