explosive trace detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
explosive trace detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explosive trace detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explosive trace detection.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
explosive trace detection
a system for screening luggage in airports; an agent passes a swab around or inside luggage and then runs the swab through a machine that can detect trace amounts of explosives
Synonyms: ETD
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- explosive
- explosives
- explosively
- explosive cap
- explosive oil
- explosiveness
- explosive bolt
- explosive cone
- explosive dust
- explosive risk
- explosive unit
- explosive wave
- explosive cargo
- explosive cycle
- explosive limit
- explosive motor
- explosive rivet
- explosive train
- explosive waste
- explosive charge
- explosive device
- explosive limits
- explosive speech
- explosive bonding
- explosive burette
- explosive chamber
- explosive forming
- explosive mixture
- explosive process
- explosive release
- explosive shackle
- explosive compound
- explosive magazine
- explosive material
- explosive reaction
- explosive stamping
- explosive materials
- explosive atmosphere
- explosive fastenings
- explosive-type rivet
- explosive refrigerant
- explosive decompression
- explosive disintegration
- explosive gas atmosphere
- explosive trace detection
- explosive detection system
- explosive combustion engine
- explosiveness test apparatus