explosive cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
explosive cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explosive cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explosive cycle.
Từ điển Anh Việt
Explosive cycle
(Econ) Chu kỳ bùng nổ.
+ Là chu kỳ đặc trưng bởi việc biên độ tăng theo hàm mũ, ví dụ, qua thời gian. Nó được xem như chu kỳ phân kỳ.
Từ liên quan
- explosive
- explosives
- explosively
- explosive cap
- explosive oil
- explosiveness
- explosive bolt
- explosive cone
- explosive dust
- explosive risk
- explosive unit
- explosive wave
- explosive cargo
- explosive cycle
- explosive limit
- explosive motor
- explosive rivet
- explosive train
- explosive waste
- explosive charge
- explosive device
- explosive limits
- explosive speech
- explosive bonding
- explosive burette
- explosive chamber
- explosive forming
- explosive mixture
- explosive process
- explosive release
- explosive shackle
- explosive compound
- explosive magazine
- explosive material
- explosive reaction
- explosive stamping
- explosive materials
- explosive atmosphere
- explosive fastenings
- explosive-type rivet
- explosive refrigerant
- explosive decompression
- explosive disintegration
- explosive gas atmosphere
- explosive trace detection
- explosive detection system
- explosive combustion engine
- explosiveness test apparatus