explosive atmosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explosive atmosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explosive atmosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explosive atmosphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explosive atmosphere

    * kỹ thuật

    khí quyển dễ nổ

    môi trường dễ nổ

    môi trường khí dễ nổ

    xây dựng:

    môi trường gây nổ

    hóa học & vật liệu:

    môi trường nổ