explosive train nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explosive train nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explosive train giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explosive train.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explosive train

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuỗi thuốc nổ dây truyền