explosive process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explosive process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explosive process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explosive process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explosive process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình bùng nổ