explosively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explosively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explosively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explosively.

Từ điển Anh Việt

  • explosively

    * phó từ

    mạnh mẽ, dữ dội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • explosively

    suddenly and rapidly

    the population in Central America is growing explosively

    in an explosive manner

    the political situation in Kashmir and Jammu is explosively unstable