ethanal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethanal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethanal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethanal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethanal
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
CH3CHO
enđehit axetic
etanal
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethanal
Similar:
acetaldehyde: a colorless volatile water-soluble liquid aldehyde used chiefly in the manufacture of acetic acid and perfumes and drugs