ethal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethal

    * kỹ thuật

    etan

    hóa học & vật liệu:

    etal