ethos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethos.

Từ điển Anh Việt

  • ethos

    /'i:θɔs/

    * danh từ

    đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethos

    * kỹ thuật

    đặc tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethos

    (anthropology) the distinctive spirit of a culture or an era

    the Greek ethos