ethane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethane.
Từ điển Anh Việt
ethane
/'eθein/
* danh từ
(hoá học) Etan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethane
* kỹ thuật
etan
hóa học & vật liệu:
CH3CH3
etan (hóa dầu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethane
a colorless odorless alkane gas used as fuel
Synonyms: C2H6